1 | <?php |
||
25 | class PaymentClient extends BasePaymentClient |
||
26 | { |
||
27 | /** |
||
28 | * Hằng khai báo kiểu chữ ký `RSA` được dùng khi gọi phương thức [[signature()]] và [[validateSignature()]]. |
||
29 | */ |
||
30 | const SIGNATURE_RSA = 'RSA'; |
||
31 | |||
32 | /** |
||
33 | * Hằng khai báo kiểu chữ ký `HMAC` được dùng khi gọi phương thức [[signature()]] và [[validateSignature()]]. |
||
34 | */ |
||
35 | const SIGNATURE_HMAC = 'HMAC'; |
||
36 | |||
37 | /** |
||
38 | * Thuộc tính dùng để khai báo `merchant id` kết nối đến Bảo Kim khi tạo [[request()]] ở [[PaymentGateway]]. |
||
39 | * Nó do Bảo Kim cấp khi đăng ký tích hợp website. |
||
40 | * |
||
41 | * @var int |
||
42 | */ |
||
43 | public $merchantId; |
||
44 | |||
45 | /** |
||
46 | * Thuộc tính thường được dùng để bổ sung email tài khoản nhận tiền hoặc cần lấy thông tin khi `end-user` không cung cấp thông tin. |
||
47 | * Nó chính là email tài khoản Bảo Kim của bạn. |
||
48 | * |
||
49 | * @var string |
||
50 | */ |
||
51 | public $merchantEmail; |
||
52 | |||
53 | /** |
||
54 | * Thuộc tính được dùng để tạo và kiểm tra chữ ký dữ liệu khi truy vấn thông tin giao dịch, |
||
55 | * tạo thanh toán theo phương thức Bảo Kim, xác minh BPN (Bao Kim Payment Notification), xác minh success url. |
||
56 | * |
||
57 | * @var string |
||
58 | */ |
||
59 | public $securePassword; |
||
60 | |||
61 | /** |
||
62 | * Thuộc tính dùng để khai báo `user` kết nối đến Bảo Kim khi tạo [[request()]] ở [[PaymentGateway]] khi thanh toán theo phương thức PRO. |
||
63 | * Nó do Bảo Kim cấp khi đăng ký tích hợp website. |
||
64 | * |
||
65 | * @var string |
||
66 | */ |
||
67 | public $apiUser; |
||
68 | |||
69 | /** |
||
70 | * Thuộc tính dùng để khai báo `password` kết nối đến Bảo Kim khi tạo [[request()]] ở [[PaymentGateway]] khi thanh toán theo phương thức PRO. |
||
71 | * Nó do Bảo Kim cấp khi đăng ký tích hợp website. |
||
72 | * |
||
73 | * @var string |
||
74 | */ |
||
75 | public $apiPassword; |
||
76 | |||
77 | /** |
||
78 | * Thuộc tính được dùng để tạo chữ ký dữ liệu khi thanh toán theo phương thức PRO, lấy thông tin merchant. |
||
79 | * |
||
80 | * @var string |
||
81 | */ |
||
82 | public $privateCertificate; |
||
83 | |||
84 | /** |
||
85 | * Thuộc tính được dùng để kiểm tra chữ ký dữ liệu. Hiện nó chưa được dùng. |
||
86 | * |
||
87 | * @var string |
||
88 | */ |
||
89 | public $publicCertificate; |
||
90 | |||
91 | /** |
||
92 | * @inheritdoc |
||
93 | * @throws InvalidConfigException |
||
94 | * @since 1.0.3 |
||
95 | */ |
||
96 | 15 | public function init() |
|
126 | |||
127 | /** |
||
128 | * @param $file |
||
129 | * @return bool |
||
130 | */ |
||
131 | public function setPublicCertificateFile($file): bool |
||
138 | |||
139 | /** |
||
140 | * @param $file |
||
141 | * @return bool |
||
142 | */ |
||
143 | public function setPrivateCertificateFile($file): bool |
||
150 | |||
151 | /** |
||
152 | * @inheritdoc |
||
153 | * @return object|\yiiviet\payment\DataSignature |
||
154 | * @throws \yii\base\InvalidConfigException |
||
155 | */ |
||
156 | 10 | protected function initDataSignature(string $data, string $type = null): ?\yiiviet\payment\DataSignature |
|
178 | } |
||
179 |